FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anderson Conceicao

24.10.1989(35) 188cm 81Kg
ST45
RW39
CF42
RF42
CAM41
CM46
CDM55
RM41
RB53
RWB50
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
50
Tăng tốc
36
Tốc độ
52
Nhảy
62
Khéo léo
48
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
64
Rê bóng
31
Giữ bóng
47
Kèm người
61
Tranh bóng
61
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
31
Chuyền dài
52
Lực sút
57
Đánh đầu
69
Sút xa
20
Vô-lê
29
Sút xoáy
31
Đá phạt
26
Penalty
44
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
47
Phản ứng
51
Quyết đoán
64
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18