FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fahad Al Munaif

25.11.1989(34) 178cm 78Kg
ST52
RW48
CF49
RF49
CAM47
CM42
CDM37
RM47
RB38
RWB39
CB38
SW39
GK18
Sức mạnh
74
Thể lực
62
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
77
Khéo léo
61
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
26
Rê bóng
46
Giữ bóng
46
Kèm người
25
Tranh bóng
27
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
52
Chuyền dài
28
Lực sút
50
Đánh đầu
52
Sút xa
56
Vô-lê
43
Sút xoáy
43
Đá phạt
36
Penalty
61
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
44
Phản ứng
46
Quyết đoán
40
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14