FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Suliman Sofyani

2.2.1991(33) 179cm 85Kg
ST24
RW24
CF23
RF23
CAM23
CM23
CDM25
RM24
RB24
RWB24
CB26
SW26
GK51
Sức mạnh
63
Thể lực
28
Tăng tốc
39
Tốc độ
44
Nhảy
55
Khéo léo
30
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
15
Rê bóng
18
Giữ bóng
23
Kèm người
19
Tranh bóng
19
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
14
Chuyền dài
21
Lực sút
23
Đánh đầu
19
Sút xa
18
Vô-lê
16
Sút xoáy
22
Đá phạt
22
Penalty
17
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
22
Phản ứng
44
Quyết đoán
20
TM phát bóng
50
TM đổ người
55
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
55