FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tony Watt

29.12.1993(30) 182cm 76Kg
ST62
RW59
CF62
RF62
CAM59
CM52
CDM40
RM58
RB40
RWB41
CB38
SW38
GK22
Sức mạnh
67
Thể lực
58
Tăng tốc
71
Tốc độ
73
Nhảy
64
Khéo léo
58
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
23
Rê bóng
66
Giữ bóng
62
Kèm người
17
Tranh bóng
20
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
59
Chuyền dài
45
Lực sút
67
Đánh đầu
56
Sút xa
60
Vô-lê
52
Sút xoáy
51
Đá phạt
37
Penalty
63
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
53
Phản ứng
68
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14