FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paolo Tornaghi

21.6.1988(36) 193cm 74Kg
ST26
RW26
CF25
RF25
CAM26
CM26
CDM28
RM27
RB26
RWB26
CB28
SW28
GK58
Sức mạnh
62
Thể lực
30
Tăng tốc
42
Tốc độ
43
Nhảy
58
Khéo léo
37
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
16
Rê bóng
20
Giữ bóng
20
Kèm người
18
Tranh bóng
21
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
18
Chuyền dài
33
Lực sút
20
Đánh đầu
15
Sút xa
21
Vô-lê
18
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
23
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
17
Phản ứng
55
Quyết đoán
42
TM phát bóng
53
TM đổ người
61
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
62