FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Granit Buzuku

10.7.1993(31) 182cm 75Kg
ST44
RW49
CF48
RF48
CAM50
CM48
CDM44
RM49
RB43
RWB44
CB40
SW41
GK16
Sức mạnh
46
Thể lực
50
Tăng tốc
53
Tốc độ
58
Nhảy
52
Khéo léo
61
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
43
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
38
Tranh bóng
37
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
41
Chuyền dài
50
Lực sút
40
Đánh đầu
32
Sút xa
43
Vô-lê
42
Sút xoáy
50
Đá phạt
45
Penalty
38
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
51
Phản ứng
45
Quyết đoán
47
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11