FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Munas Dabbur

14.5.1992(32) 181cm 77Kg
ST66
RW65
CF66
RF66
CAM66
CM62
CDM50
RM65
RB49
RWB51
CB45
SW46
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
67
Tăng tốc
71
Tốc độ
74
Nhảy
76
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
32
Rê bóng
69
Giữ bóng
72
Kèm người
30
Tranh bóng
37
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
62
Chuyền dài
58
Lực sút
68
Đánh đầu
72
Sút xa
53
Vô-lê
59
Sút xoáy
66
Đá phạt
35
Penalty
66
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
63
Phản ứng
53
Quyết đoán
32
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16