FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roberto Puncec

27.10.1991(33) 188cm 79Kg
ST47
RW44
CF45
RF45
CAM44
CM48
CDM58
RM46
RB58
RWB55
CB62
SW62
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
57
Tăng tốc
71
Tốc độ
69
Nhảy
71
Khéo léo
56
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
61
Rê bóng
38
Giữ bóng
57
Kèm người
62
Tranh bóng
60
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
29
Chuyền dài
51
Lực sút
54
Đánh đầu
64
Sút xa
24
Vô-lê
26
Sút xoáy
22
Đá phạt
24
Penalty
39
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
32
Phản ứng
64
Quyết đoán
65
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12