FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dejan Mezga

16.7.1985(38) 175cm 71Kg
ST54
RW59
CF59
RF59
CAM60
CM59
CDM52
RM59
RB49
RWB52
CB43
SW43
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
50
Khéo léo
67
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
28
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
33
Tranh bóng
37
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
44
Chuyền dài
59
Lực sút
66
Đánh đầu
36
Sút xa
62
Vô-lê
43
Sút xoáy
59
Đá phạt
62
Penalty
61
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
62
Phản ứng
64
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10