FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mitchell Dijks

9.2.1993(31) 194cm 93Kg
ST53
RW57
CF55(+1)
RF55(+1)
CAM55
CM58
CDM64
RM60
RB66
RWB66
CB66
SW66
GK21
Sức mạnh
81
Thể lực
74
Tăng tốc
70
Tốc độ
78
Nhảy
54
Khéo léo
54
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
69
Rê bóng
65
Giữ bóng
60
Kèm người
65
Tranh bóng
72
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
28
Chuyền dài
62
Lực sút
54
Đánh đầu
53
Sút xa
32
Vô-lê
40
Sút xoáy
62
Đá phạt
40
Penalty
42
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
46
Phản ứng
64
Quyết đoán
67
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18