FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johan Eklund

30.5.1984(40) 193cm 82Kg
ST55
RW47
CF51
RF51
CAM49
CM44
CDM38
RM46
RB35
RWB35
CB39
SW40
GK20
Sức mạnh
79
Thể lực
49
Tăng tốc
44
Tốc độ
50
Nhảy
41
Khéo léo
37
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
24
Rê bóng
50
Giữ bóng
53
Kèm người
22
Tranh bóng
21
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
57
Chuyền dài
36
Lực sút
58
Đánh đầu
65
Sút xa
47
Vô-lê
40
Sút xoáy
32
Đá phạt
25
Penalty
51
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
37
Phản ứng
56
Quyết đoán
63
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14