FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tobias Nilsson

20.2.1986(38) 186cm 82Kg
ST50
RW48
CF49
RF49
CAM49
CM52
CDM53
RM49
RB50
RWB50
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
62
Tăng tốc
45
Tốc độ
42
Nhảy
52
Khéo léo
47
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
47
Rê bóng
46
Giữ bóng
53
Kèm người
51
Tranh bóng
49
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
41
Chuyền dài
57
Lực sút
66
Đánh đầu
50
Sút xa
56
Vô-lê
48
Sút xoáy
57
Đá phạt
54
Penalty
38
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
50
Phản ứng
53
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13