FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Kavanagh

19.7.1994(30) 176cm 70Kg
ST46
RW46
CF46
RF46
CAM46
CM46
CDM49
RM48
RB52
RWB51
CB50
SW50
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
63
Tăng tốc
60
Tốc độ
59
Nhảy
38
Khéo léo
57
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
55
Rê bóng
41
Giữ bóng
48
Kèm người
52
Tranh bóng
53
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
37
Chuyền dài
43
Lực sút
48
Đánh đầu
50
Sút xa
40
Vô-lê
43
Sút xoáy
41
Đá phạt
33
Penalty
49
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
48
Phản ứng
48
Quyết đoán
48
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19