FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kornel Osyra

7.2.1993(31) 190cm 75Kg
ST48
RW44
CF45
RF45
CAM46
CM50
CDM58
RM46
RB57
RWB55
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
68
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
65
Khéo léo
45
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
63
Rê bóng
32
Giữ bóng
51
Kèm người
66
Tranh bóng
62
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
54
Chuyền dài
51
Lực sút
40
Đánh đầu
57
Sút xa
35
Vô-lê
53
Sút xoáy
27
Đá phạt
30
Penalty
44
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
45
Phản ứng
53
Quyết đoán
52
TM phát bóng
21
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20