FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edward Manqele

16.6.1987(37) 173cm 70Kg
ST60
RW60
CF61
RF61
CAM59(+1)
CM52
CDM41
RM59
RB43
RWB45
CB36
SW36
GK19
Sức mạnh
47
Thể lực
66
Tăng tốc
69
Tốc độ
71
Nhảy
53
Khéo léo
57
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
23
Rê bóng
68
Giữ bóng
64
Kèm người
21
Tranh bóng
31
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
68
Chuyền dài
31
Lực sút
61
Đánh đầu
54
Sút xa
47
Vô-lê
53
Sút xoáy
51
Đá phạt
27
Penalty
57
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
54
Phản ứng
52
Quyết đoán
35
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13