FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maranhao

19.6.1984(40) 175cm 74Kg
ST61
RW61
CF62
RF62
CAM61
CM57
CDM47
RM61
RB46
RWB49
CB41
SW40
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
66
Tăng tốc
71
Tốc độ
68
Nhảy
56
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
24
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Kèm người
18
Tranh bóng
26
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
63
Chuyền dài
49
Lực sút
59
Đánh đầu
45
Sút xa
53
Vô-lê
62
Sút xoáy
49
Đá phạt
52
Penalty
60
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
58
Phản ứng
68
Quyết đoán
44
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16