FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maxim Belyaev

30.9.1991(33) 188cm 83Kg
ST40
RW37
CF37
RF37
CAM36
CM41
CDM53
RM39
RB55
RWB52
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
52
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
66
Khéo léo
39
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
62
Rê bóng
30
Giữ bóng
35
Kèm người
67
Tranh bóng
68
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
25
Chuyền dài
43
Lực sút
39
Đánh đầu
66
Sút xa
24
Vô-lê
29
Sút xoáy
31
Đá phạt
32
Penalty
39
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
32
Phản ứng
52
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17