FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edin Cocalic

5.12.1987(36) 190cm 86Kg
ST46
RW43
CF43
RF43
CAM43
CM46
CDM56
RM44
RB56
RWB54
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
59
Tăng tốc
52
Tốc độ
45
Nhảy
64
Khéo léo
46
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
61
Rê bóng
45
Giữ bóng
53
Kèm người
68
Tranh bóng
64
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
29
Chuyền dài
42
Lực sút
51
Đánh đầu
62
Sút xa
36
Vô-lê
32
Sút xoáy
39
Đá phạt
35
Penalty
40
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
33
Phản ứng
58
Quyết đoán
70
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14