FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andreas Samaris

13.6.1989(35) 189cm 80Kg
ST66
RW64
CF65
RF65
CAM65
CM67
CDM70
RM64
RB68
RWB68
CB72
SW73
GK20
Sức mạnh
85
Thể lực
67
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
72
Khéo léo
59
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
67
Rê bóng
68
Giữ bóng
68
Kèm người
68
Tranh bóng
75
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
62
Chuyền dài
67
Lực sút
72
Đánh đầu
76
Sút xa
74
Vô-lê
56
Sút xoáy
67
Đá phạt
69
Penalty
63
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
60
Phản ứng
68
Quyết đoán
79
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17