FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gezim Shalaj

28.7.1990(34) 183cm 74Kg
ST49
RW53
CF51
RF51
CAM51
CM47
CDM40
RM53
RB40
RWB43
CB33
SW33
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
60
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
50
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
18
Rê bóng
58
Giữ bóng
54
Kèm người
14
Tranh bóng
28
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
48
Chuyền dài
45
Lực sút
51
Đánh đầu
35
Sút xa
46
Vô-lê
39
Sút xoáy
36
Đá phạt
40
Penalty
46
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
41
Phản ứng
43
Quyết đoán
39
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11