FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juanto

11.2.1992(32) 178cm 72Kg
ST62
RW60
CF61
RF61
CAM60
CM54
CDM41
RM59
RB40
RWB43
CB36
SW36
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
66
Tăng tốc
63
Tốc độ
68
Nhảy
67
Khéo léo
67
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
16
Rê bóng
64
Giữ bóng
63
Kèm người
19
Tranh bóng
17
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
63
Chuyền dài
52
Lực sút
67
Đánh đầu
55
Sút xa
56
Vô-lê
52
Sút xoáy
54
Đá phạt
42
Penalty
62
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
51
Phản ứng
65
Quyết đoán
35
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16