FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lars Veldwijk

21.8.1991(33) 196cm 95Kg
ST65
RW58
CF61
RF61
CAM57
CM52
CDM43
RM56
RB42
RWB44
CB42
SW43
GK34
Sức mạnh
83
Thể lực
64
Tăng tốc
55
Tốc độ
68
Nhảy
67
Khéo léo
47
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
23
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
24
Tranh bóng
22
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
70
Chuyền dài
37
Lực sút
78
Đánh đầu
67
Sút xa
63
Vô-lê
57
Sút xoáy
42
Đá phạt
32
Penalty
72
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
47
Phản ứng
59
Quyết đoán
55
TM phát bóng
30
TM đổ người
31
TM bắt bóng
35
TM chọn vị trí
23
TM phản xạ
35