FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dimitrios Pelkas

26.10.1993(31) 175cm 68Kg
ST59
RW66
CF64
RF64
CAM66
CM62
CDM47
RM66
RB46
RWB50
CB35
SW35
GK21
Sức mạnh
39
Thể lực
65
Tăng tốc
74
Tốc độ
70
Nhảy
45
Khéo léo
71
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
27
Rê bóng
71
Giữ bóng
70
Kèm người
19
Tranh bóng
25
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
55
Chuyền dài
70
Lực sút
63
Đánh đầu
38
Sút xa
61
Vô-lê
65
Sút xoáy
65
Đá phạt
66
Penalty
60
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
66
Phản ứng
53
Quyết đoán
40
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
21