FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Ridgers

9.8.1990(34) 185cm 82Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM26
CDM26
RM26
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK55
Sức mạnh
64
Thể lực
28
Tăng tốc
39
Tốc độ
40
Nhảy
49
Khéo léo
33
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
17
Rê bóng
20
Giữ bóng
20
Kèm người
16
Tranh bóng
18
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
16
Chuyền dài
28
Lực sút
27
Đánh đầu
17
Sút xa
21
Vô-lê
19
Sút xoáy
15
Đá phạt
19
Penalty
26
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
35
Phản ứng
49
Quyết đoán
21
TM phát bóng
53
TM đổ người
58
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
59