FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukas Thurauer

21.12.1987(36) 183cm 75Kg
ST55
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM54
CDM46
RM57
RB45
RWB47
CB41
SW41
GK16
Sức mạnh
58
Thể lực
51
Tăng tốc
71
Tốc độ
69
Nhảy
51
Khéo léo
69
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
39
Rê bóng
63
Giữ bóng
64
Kèm người
39
Tranh bóng
29
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
53
Chuyền dài
57
Lực sút
61
Đánh đầu
40
Sút xa
55
Vô-lê
52
Sút xoáy
61
Đá phạt
46
Penalty
44
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
60
Phản ứng
49
Quyết đoán
39
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17