FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vitinho

9.10.1993(30) 180cm 76Kg
ST67
RW69
CF69
RF69
CAM68
CM62
CDM48
RM68
RB48
RWB51
CB40
SW39
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
61
Tăng tốc
71
Tốc độ
73
Nhảy
65
Khéo léo
75
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
24
Rê bóng
75
Giữ bóng
72
Kèm người
20
Tranh bóng
30
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
70
Chuyền dài
55
Lực sút
72
Đánh đầu
49
Sút xa
72
Vô-lê
67
Sút xoáy
61
Đá phạt
49
Penalty
64
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
62
Phản ứng
64
Quyết đoán
38
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11