FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abel Camara

6.1.1990(34) 185cm 78Kg
ST63
RW63
CF63
RF63
CAM62
CM56
CDM44
RM62
RB45
RWB48
CB40
SW40
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
72
Tăng tốc
63
Tốc độ
77
Nhảy
69
Khéo léo
70
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
22
Rê bóng
68
Giữ bóng
58
Kèm người
18
Tranh bóng
23
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
62
Chuyền dài
44
Lực sút
61
Đánh đầu
60
Sút xa
71
Vô-lê
47
Sút xoáy
65
Đá phạt
38
Penalty
65
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
58
Phản ứng
65
Quyết đoán
58
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13