FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nuno Lopes

19.12.1986(37) 184cm 80Kg
ST53
RW55
CF54
RF54
CAM53
CM54
CDM60
RM56
RB62
RWB61
CB62
SW62
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
59
Khéo léo
59
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
66
Rê bóng
57
Giữ bóng
59
Kèm người
64
Tranh bóng
65
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
42
Chuyền dài
49
Lực sút
56
Đánh đầu
50
Sút xa
43
Vô-lê
37
Sút xoáy
46
Đá phạt
41
Penalty
45
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
48
Phản ứng
65
Quyết đoán
70
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11