FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexy Bosetti

23.4.1993(31) 170cm 65Kg
ST64
RW64
CF65
RF65
CAM63
CM56
CDM47
RM61
RB47
RWB49
CB41
SW40
GK20
Sức mạnh
50
Thể lực
48
Tăng tốc
71
Tốc độ
65
Nhảy
60
Khéo léo
76
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
19
Rê bóng
68
Giữ bóng
59
Kèm người
20
Tranh bóng
28
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
77
Chuyền dài
42
Lực sút
68
Đánh đầu
48
Sút xa
64
Vô-lê
61
Sút xoáy
66
Đá phạt
50
Penalty
59
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
60
Phản ứng
71
Quyết đoán
48
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11