FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jhon Valencia

4.1.1982(42) 182cm 73Kg
ST41
RW37
CF38
RF38
CAM38
CM42
CDM53
RM38
RB50
RWB47
CB59
SW59
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
35
Tăng tốc
40
Tốc độ
45
Nhảy
80
Khéo léo
56
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
52
Rê bóng
35
Giữ bóng
38
Kèm người
62
Tranh bóng
63
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
34
Chuyền dài
56
Lực sút
35
Đánh đầu
55
Sút xa
15
Vô-lê
32
Sút xoáy
20
Đá phạt
30
Penalty
36
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
28
Phản ứng
67
Quyết đoán
73
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15