FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Theo Wharton

15.11.1994(29) 178cm 68Kg
ST48
RW50
CF50
RF50
CAM52
CM51
CDM48
RM51
RB47
RWB48
CB44
SW44
GK21
Sức mạnh
51
Thể lực
56
Tăng tốc
65
Tốc độ
50
Nhảy
49
Khéo léo
68
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
43
Rê bóng
49
Giữ bóng
60
Kèm người
33
Tranh bóng
37
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
37
Chuyền dài
54
Lực sút
57
Đánh đầu
43
Sút xa
39
Vô-lê
37
Sút xoáy
39
Đá phạt
40
Penalty
45
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
47
Phản ứng
53
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
17