FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Valeriu Ciuperca

12.6.1992(32) 179cm 73Kg
ST53
RW58
CF57
RF57
CAM59
CM59
CDM55
RM59
RB55
RWB56
CB51
SW52
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
56
Tăng tốc
64
Tốc độ
68
Nhảy
60
Khéo léo
56
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
51
Rê bóng
61
Giữ bóng
61
Kèm người
50
Tranh bóng
56
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
45
Chuyền dài
64
Lực sút
50
Đánh đầu
47
Sút xa
54
Vô-lê
50
Sút xoáy
56
Đá phạt
49
Penalty
55
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
66
Phản ứng
56
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12