FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Botaka

24.6.1993(31) 183cm 73Kg
ST57
RW60
CF59
RF59
CAM58
CM51
CDM41
RM60
RB43
RWB46
CB38
SW38
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
61
Tăng tốc
81
Tốc độ
69
Nhảy
67
Khéo léo
65
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
20
Rê bóng
75
Giữ bóng
58
Kèm người
22
Tranh bóng
25
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
47
Chuyền dài
43
Lực sút
57
Đánh đầu
56
Sút xa
59
Vô-lê
54
Sút xoáy
59
Đá phạt
41
Penalty
51
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
52
Phản ứng
49
Quyết đoán
56
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15