FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Felipe

16.5.1989(35) 185cm 77Kg
ST52
RW51
CF51
RF51
CAM51
CM55
CDM65
RM53
RB66
RWB64
CB71
SW71
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
74
Tăng tốc
59
Tốc độ
67
Nhảy
83
Khéo léo
49
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
70
Rê bóng
53
Giữ bóng
59
Kèm người
73
Tranh bóng
73
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
38
Chuyền dài
47
Lực sút
44
Đánh đầu
74
Sút xa
39
Vô-lê
39
Sút xoáy
32
Đá phạt
30
Penalty
45
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
41
Phản ứng
73
Quyết đoán
75
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11