FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke Coddington

6.6.1995(29) 183cm 83Kg
ST27
RW27
CF26
RF26
CAM27
CM26
CDM27
RM27
RB27
RWB27
CB27
SW26
GK45
Sức mạnh
56
Thể lực
37
Tăng tốc
43
Tốc độ
45
Nhảy
51
Khéo léo
56
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
20
Rê bóng
20
Giữ bóng
26
Kèm người
21
Tranh bóng
20
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
19
Chuyền dài
24
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
22
Vô-lê
18
Sút xoáy
18
Đá phạt
17
Penalty
26
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
24
Phản ứng
49
Quyết đoán
20
TM phát bóng
47
TM đổ người
50
TM bắt bóng
42
TM chọn vị trí
42
TM phản xạ
45