FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Scully

20.1.1985(39) 177cm 76Kg
ST51
RW48
CF49
RF49
CAM49
CM47
CDM42
RM47
RB38
RWB39
CB41
SW42
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
32
Tăng tốc
33
Tốc độ
40
Nhảy
60
Khéo léo
53
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
32
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
33
Tranh bóng
33
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
50
Chuyền dài
49
Lực sút
54
Đánh đầu
52
Sút xa
49
Vô-lê
50
Sút xoáy
46
Đá phạt
52
Penalty
51
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
47
Phản ứng
54
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16