FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alan Mendoza

28.9.1993(31) 173cm 77Kg
ST51
RW53
CF53
RF53
CAM53
CM55
CDM58
RM55
RB59
RWB59
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
74
Khéo léo
56
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
61
Rê bóng
56
Giữ bóng
55
Kèm người
64
Tranh bóng
62
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
32
Chuyền dài
58
Lực sút
69
Đánh đầu
47
Sút xa
66
Vô-lê
39
Sút xoáy
65
Đá phạt
61
Penalty
56
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
49
Phản ứng
57
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17