FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mike Havenaar

20.5.1987(37) 194cm 81Kg
ST66
RW60
CF64
RF64
CAM62
CM57
CDM43
RM60
RB42
RWB44
CB40
SW40
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
69
Tăng tốc
52
Tốc độ
63
Nhảy
75
Khéo léo
57
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
19
Rê bóng
59
Giữ bóng
70
Kèm người
17
Tranh bóng
24
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
63
Chuyền dài
50
Lực sút
64
Đánh đầu
80
Sút xa
49
Vô-lê
61
Sút xoáy
40
Đá phạt
38
Penalty
59
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
62
Phản ứng
71
Quyết đoán
29
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13