FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM26
CM26
CDM27
RM26
RB27
RWB27
CB27
SW27
GK55
Sức mạnh
55
Thể lực
37
Tăng tốc
42
Tốc độ
45
Nhảy
54
Khéo léo
36
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
20
Rê bóng
16
Giữ bóng
25
Kèm người
21
Tranh bóng
19
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
21
Chuyền dài
21
Lực sút
26
Đánh đầu
15
Sút xa
19
Vô-lê
20
Sút xoáy
21
Đá phạt
16
Penalty
27
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
34
Phản ứng
52
Quyết đoán
28
TM phát bóng
55
TM đổ người
59
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
62