FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Hanlon

3.6.1992(32) 175cm 67Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM48
CM45
CDM37
RM51
RB39
RWB42
CB32
SW32
GK18
Sức mạnh
42
Thể lực
69
Tăng tốc
68
Tốc độ
62
Nhảy
49
Khéo léo
56
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
24
Rê bóng
52
Giữ bóng
49
Kèm người
23
Tranh bóng
25
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
45
Chuyền dài
45
Lực sút
47
Đánh đầu
41
Sút xa
44
Vô-lê
45
Sút xoáy
41
Đá phạt
39
Penalty
46
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
47
Phản ứng
41
Quyết đoán
38
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14