FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Garcia

27.1.1984(40) 174cm 73Kg
ST58
RW61
CF60
RF60
CAM62
CM61
CDM58
RM61
RB56
RWB57
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
57
Tăng tốc
59
Tốc độ
58
Nhảy
39
Khéo léo
62
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
55
Rê bóng
60
Giữ bóng
64
Kèm người
56
Tranh bóng
50
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
59
Chuyền dài
65
Lực sút
56
Đánh đầu
45
Sút xa
58
Vô-lê
51
Sút xoáy
62
Đá phạt
62
Penalty
60
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
68
Phản ứng
55
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16