FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Facundo Pereyra

3.9.1987(36) 172cm 70Kg
ST65
RW67
CF67
RF67
CAM66
CM62
CDM49
RM66
RB50
RWB53
CB43
SW43
GK22
Sức mạnh
42
Thể lực
66
Tăng tốc
68
Tốc độ
75
Nhảy
63
Khéo léo
70
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
40
Rê bóng
71
Giữ bóng
68
Kèm người
28
Tranh bóng
29
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
67
Chuyền dài
63
Lực sút
66
Đánh đầu
58
Sút xa
66
Vô-lê
59
Sút xoáy
63
Đá phạt
63
Penalty
58
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
65
Phản ứng
69
Quyết đoán
55
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17