FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rory Donnelly

18.2.1992(32) 188cm 81Kg
ST57
RW56
CF57
RF57
CAM56
CM52
CDM46
RM56
RB48
RWB49
CB46
SW47
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
74
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
80
Khéo léo
56
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
41
Rê bóng
61
Giữ bóng
51
Kèm người
35
Tranh bóng
41
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
57
Chuyền dài
39
Lực sút
58
Đánh đầu
55
Sút xa
55
Vô-lê
54
Sút xoáy
61
Đá phạt
43
Penalty
57
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
58
Phản ứng
54
Quyết đoán
58
TM phát bóng
21
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16