FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oliver Silverholt

22.6.1994(30) 176cm 69Kg
ST49
RW53
CF51
RF51
CAM52
CM54
CDM56
RM55
RB56
RWB57
CB54
SW53
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
66
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
64
Khéo léo
60
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
51
Rê bóng
51
Giữ bóng
59
Kèm người
54
Tranh bóng
52
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
36
Chuyền dài
62
Lực sút
49
Đánh đầu
48
Sút xa
48
Vô-lê
49
Sút xoáy
58
Đá phạt
49
Penalty
42
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
48
Phản ứng
50
Quyết đoán
58
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18