FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Filip Helander

22.4.1993(31) 192cm 83Kg
ST45
RW41
CF43
RF43
CAM44
CM50
CDM62
RM44
RB59
RWB56
CB67
SW68
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
55
Tăng tốc
56
Tốc độ
61
Nhảy
70
Khéo léo
47
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
57
Rê bóng
30
Giữ bóng
49
Kèm người
70
Tranh bóng
72
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
26
Chuyền dài
55
Lực sút
58
Đánh đầu
77
Sút xa
23
Vô-lê
20
Sút xoáy
38
Đá phạt
35
Penalty
36
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
49
Phản ứng
59
Quyết đoán
81
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
21