FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Candido Ramirez

5.6.1993(31) 170cm 67Kg
ST59
RW62
CF61
RF61
CAM61
CM56
CDM48
RM61
RB50
RWB52
CB41
SW41
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
67
Tăng tốc
75
Tốc độ
75
Nhảy
36
Khéo léo
78
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
31
Rê bóng
65
Giữ bóng
63
Kèm người
30
Tranh bóng
41
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
63
Chuyền dài
51
Lực sút
60
Đánh đầu
44
Sút xa
54
Vô-lê
50
Sút xoáy
63
Đá phạt
54
Penalty
56
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
58
Phản ứng
57
Quyết đoán
25
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13