FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Henri Anier

17.12.1990(33) 183cm 83Kg
ST57
RW54
CF56
RF56
CAM53
CM47
CDM38
RM52
RB38
RWB40
CB36
SW35
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
57
Tăng tốc
70
Tốc độ
73
Nhảy
56
Khéo léo
69
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
13
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
18
Tranh bóng
20
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
57
Chuyền dài
33
Lực sút
67
Đánh đầu
54
Sút xa
53
Vô-lê
50
Sút xoáy
40
Đá phạt
32
Penalty
62
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
58
Phản ứng
44
Quyết đoán
32
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11