FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edwin Retamoso

23.2.1982(42) 173cm 71Kg
ST55
RW54
CF55
RF55
CAM55
CM58
CDM60
RM55
RB57
RWB57
CB57
SW57
GK23
Sức mạnh
59
Thể lực
78
Tăng tốc
47
Tốc độ
51
Nhảy
49
Khéo léo
57
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
54
Rê bóng
51
Giữ bóng
71
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
52
Chuyền dài
59
Lực sút
64
Đánh đầu
55
Sút xa
63
Vô-lê
38
Sút xoáy
61
Đá phạt
58
Penalty
68
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
52
Phản ứng
63
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
21