FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Valencia

18.12.1991(32) 185cm 82Kg
ST59
RW55
CF57
RF57
CAM54
CM48
CDM39
RM53
RB39
RWB40
CB38
SW39
GK17
Sức mạnh
70
Thể lực
62
Tăng tốc
70
Tốc độ
62
Nhảy
66
Khéo léo
60
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
19
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
18
Tranh bóng
20
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
57
Chuyền dài
31
Lực sút
59
Đánh đầu
60
Sút xa
52
Vô-lê
54
Sút xoáy
37
Đá phạt
32
Penalty
59
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
39
Phản ứng
56
Quyết đoán
56
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11