FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leandro Trossard

4.12.1994(29) 172cm 64Kg
ST61
RW65
CF63
RF63
CAM63
CM56
CDM39
RM63
RB40
RWB44
CB31
SW31
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
62
Tăng tốc
74
Tốc độ
69
Nhảy
54
Khéo léo
76
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
18
Rê bóng
67
Giữ bóng
68
Kèm người
12
Tranh bóng
11
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
69
Chuyền dài
54
Lực sút
59
Đánh đầu
46
Sút xa
68
Vô-lê
63
Sút xoáy
63
Đá phạt
60
Penalty
56
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
66
Phản ứng
57
Quyết đoán
42
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12